• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    degradation
    erosion
    scour
    subsurface erosion
    undermining
    wash

    Giải thích VN: Sự xói mòn lõi hay thiết bị dây khoan bằng luồng nước hay chất nhầy bùn chảy [[nhanh. ]]

    Giải thích EN: The erosion of core or drill string equipment by rapidly flowing water or mud-laden liquid.

    wear

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    erosion
    erosion of capital

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X