• Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    small-signal

    Giải thích VN: 1. một thuật ngữ chung miêu tả một tín hiệu biên độ thấp. 2. một tín hiệu đủ nhỏ để các hệ số hệ thống thể coi như các hằng số các phương trình hệ thống tuyến [[tính. ]]

    Giải thích EN: 1. a general term describing a low-amplitude signal.a general term describing a low-amplitude signal. 2. a signal that is sufficiently small so that the system coefficients can be treated as constants and the system equations are linear.a signal that is sufficiently small so that the system coefficients can be treated as constants and the system equations are linear.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X