• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    apron
    push plate
    covering slab
    hood

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    base
    base plate or baseplate

    Giải thích VN: Một tấm kim loại hình thành phần nền hoặc đế của một cột hoặc một vách ngăn. Tham khảo: SOLE [[PLATE. ]]

    Giải thích EN: A metal plate that forms the foundation or base of a wall stud or other partition. Also, SOLE PLATE..

    bed plate
    bottom
    end plate
    foundation
    main foundation
    pallet
    platform
    sole
    sole piece
    sole plate
    thill
    tray

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X