• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tier

    Giải thích VN: Một hàng, thường một hàng của một chuỗi được phân lớp của các hàng, của các thành phần hoặc vật thể kiến trúc như các hàng [[ghế. ]]

    Giải thích EN: A row, usually one of a layered series of rows, of architectural members or objects such as seats.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X