• Thông dụng

    Danh từ
    vocabulary

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    back matter
    glossary
    lexical
    bộ phân tích từ vựng
    lexical analyzer
    cấu trúc từ vựng
    lexical structure
    dấu hiệu từ vựng
    lexical token
    thông báo từ vựng
    lexical token
    mức từ vựng
    lexical level
    phạm vi từ vựng
    lexical scope
    quy ước từ vựng
    lexical convention
    thẻ từ vựng
    lexical token
    đối tượng từ vựng
    lexical level object
    đơn vị từ vựng
    lexical token
    đơn vị từ vựng
    lexical unit
    lexicon
    token
    dấu hiệu từ vựng
    lexical token
    thông báo từ vựng
    lexical token
    thẻ từ vựng
    lexical token
    đơn vị từ vựng
    lexical token

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X