• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    Damascus steel

    Giải thích VN: Loại thép cứng, dẻo những đường vân sóng trang trí, xưa được dùng làm lưỡi kiếm. Cũng được gọi Thép [[Damat. ]]

    Giải thích EN: A hard, flexible steel having a decorative pattern of wavy lines, originally used especially for sword blades. Also, damask steel.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X