• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    trimmer

    Giải thích VN: Một người hoặc vật làm công việc trang trí, hoàn thiện các sản phẩm; thường ốp gạch tại chân tường hoặc lát [[sàn. ]]

    Giải thích EN: A person or thing that trims; specific uses include: a wall or floor tile used to finish an angle or edge.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X