• Thông dụng

    Danh từ
    entity

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    instance
    biến thực thể
    instance variable
    ID thực thể
    instance ID
    thực thể của chương trình con
    instance of subprogram
    thực thể hỏi
    query instance
    thực thể vấn tin
    query instance
    object
    các thực thể trung gian yêu cầu đối tượng
    Object Request Brokers (ORB)
    proprioceptor
    reality
    sample

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    entity
    nguyên tắc thực thể kinh doanh
    business entity principle
    phương pháp thực thể mới
    new entity method
    thực thể kinh doanh
    business entity
    thực thể kinh tế
    economic entity
    thực thể pháp
    legal entity
    thực thể nghiệp
    enterprise entity
    thực thể đơn độc
    separate entity
    material
    tài sản thực thể
    material assets
    physical

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X