• Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    slat

    Giải thích VN: Một thanh dài bằng gỗ, thép hay các vật liệu [[khác. ]]

    Giải thích EN: A long, thin strip of wood, metal, or other material.

    thin-walled
    ổ nửa thành mỏng
    thin-walled haft-bearing
    vật đúc thành mỏng
    thin-walled casting

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    band

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    vallum unguis

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X