• Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    storage (device)

    Giải thích VN: Một thiết bị quang học hoặc từ tính bất kỳ chức năng lưu trữ thông tin cho hệ máy [[tính. ]]

    thiết bị lưu trữ đĩa
    disk storage device

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X