• Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    intermediate term
    mean
    medium-term
    chứng khoán trung hạn
    medium-term bond
    giấy bạc trung hạn
    medium-term note
    nợ trung hạn
    medium-term liabilities
    nợ trung hạn (khoảng 10 năm)
    medium-term liabilities
    sự cấp vốn trung hạn
    medium-term financing
    tín dụng trung hạn
    medium term credit
    trái khoán trung hạn
    medium-term bonds
    trái phiếu trung hạn (kỳ hạn 10-20 năm)
    medium-term bonds
    bản trung hạn
    medium-term capital
    vốn trung hạn
    medium-term capital
    đầu trung hạn
    medium-term investment

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X