• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    slip form

    Giải thích VN: Một ván khuôn di động để đổ tông; được dùng để tăng tốc độ tông được đổ trong việc lát đường cao tốc trong việc xây dựng các kênh, [[hầm. ]]

    Giải thích EN: A mobile formwork for forming concrete; used to increase the rate at which concrete is placed in highway paving and in the construction of canals and tunnels.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cantilever form
    climbing forms
    collapsible form
    mobile formwork
    moving form
    sliding form
    phương pháp ván khuôn trượt
    sliding-form method
    sliding formwork
    sliding shuttering
    traveling formwork

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X