• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    joggle

    Giải thích VN: 1. Một khấc nối hình V nối các vật liệu với nhau bằng sự trùng khớp để tránh dịch, hình thành một mối nối///2. Một chốt được sử dụng để nối các khối [[xây. ]]

    Giải thích EN: 1. a notch in the joining surface of a piece of building material that prevents slipping, thus forming a joint.a notch in the joining surface of a piece of building material that prevents slipping, thus forming a joint.2. a dowel used to join blocks of masonry.a dowel used to join blocks of masonry.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X