-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
insulator
- vật cách điện kiểu cùm
- shackle insulator
- vật cách điện kiểu lõi đặc
- solid core-type insulator
- vật cách điện lõi rắn
- solid-core insulator
- vật cách điện méo
- strain insulator
- vật cách điện treo
- suspension insulator
- vật cách điện trụ
- post insulator
- vật cách điện từng đoạn
- section insulator
- vật cách điện đầu vào
- lead-in insulator
porcelain
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ