• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    opacifier

    Giải thích VN: Loại vật liệu như sơn, thủy tinh hoặc men sử dụng làm bề mặt mờ, đục để bảo vệ khỏi [[hỏng. ]]

    Giải thích EN: A material such as a paint, glass, or enamel that is used to make a surface opaque, often to protect it from deterioration.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X