• Signaler; annoncer (par un signal); pronostiquer
    Ba tiếng trống báo hiệu giờ tan học
    trois coups de tam-tam annoncent la fin de la classe
    Đám mây đen báo hiệu trời mưa
    nuages noirs qui pronostiquent la pluie
    triệu chứng báo hiệu
    (y học) symptôme prémonitoire

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X