• Exposer (en mauvaise part)
    Bêu đầu kẻ bị chém
    exposer la tête d'une personne décapitée
    Couvrir d'opprobre; jeter l'opprobre sur
    bêu anh ta trước hội nghị
    il l'a couvert d'opprobre devant l'assemblée
    Honteux
    bêu cái mặt
    c'est bien honteux
    Quelle honte!
    Bêu chửa !
    quelle honte!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X