• Suppléer; compenser; contrebalancer
    vào cho đủ một số tiền tròn
    suppléer ce quil faut pour avoir une somme ronde
    Lấy lãi cho lỗ
    compenser une perte par un gain
    Lợi cho hại
    les avantages contrebalancent les inconvénients
    Réparer; récupérer
    thiệt hại
    réparer les dommages
    Làm một ngày
    récupérer une journée de travail
    Ébouriffé; hirsute; échevelé
    Đứa trẻ đầu tóc rối
    un enfant ébouriffé
    Đầu
    tête hirsute
    góc
    (toán học) angle complémentaire

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X