• Manifester; exprimer; témoigner; révéler; trahir; marquer
    Biểu lộ ý định
    manifester ses intentions
    Biểu lộ tình cảm
    exprimer ses sentiments
    Biểu lộ lòng biết ơn
    témoigner sa reconnaissance
    Cái nhìn biểu lộ tính hiền từ
    regard qui révèle de la douceur
    Vẻ mặt biểu lộ sự thất vọng
    mine qui trahit la déception
    Biểu lộ niềm vui
    marquer sa joie

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X