• (tiếng địa phương) route
    Quốc lộ 51
    route nationale 51
    Dọc theo con lộ
    le long de la route
    Para†tre; transpara†tre; montrer
    Tính kiêu ngạo của ta lộ ra trong mọi hành vi
    l'orgueil de cette fille para†t dans toutes les actions
    Để lộ ý đồ ra
    laisser transpara†tre ses intentions
    Để lộ tình cảm
    montrer ses sentiments
    Être découvert; être décelé; être révélé
    âm mưu bị lộ
    complot qui a été découvert
    Tội phạm bị lộ
    délit qui a été décelé
    Những dự tính đã để lộ ra
    des desseins qui ont été révélés
    lồ lộ
    (redoublement ; sens plus fort) se montrer visiblement ; appara†tre visiblement

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X