-
Risible; ridicule; rigolo; marrant; drôle; impayable; tordant; plaisant; comique
- Thái độ buồn cười
- attitude risible
- Cách ăn mặc buồn cười
- accoutrement ridicule
- Một gã buồn cười
- un type rigolo
- Một nhân vật buồn cười
- un marrant personnage
- Câu chuyện buồn cười
- drôle anecdote
- Cuộc tình duyên buồn cười
- une impayable aventure d'amour
- Câu chuyện kể buồn cười
- récit tordant
- Một chuyện buồn cười
- une histoire plaisante
- Bộ mặt buồn cười
- visage comique
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ