• Grommeler; bougonner; grogner; ronchonner
    Chị ta vừa bán hàng vừa càu nhàu
    elle vend ses marchandises tout en grommelant
    Càu nhàu với vợ
    bougonner contre sa femme
    Nghe theo vẫn càu nhàu
    obéir en grognant
    Càu nhàu trong miệng
    ronchonner entre ses dents
    Hargneux; grognard
    Giọng càu nhàu
    ton hargneux
    Vẻ càu nhàu
    air grognard

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X