-
Toujours; encore
- Tôi vẫn chờ
- j'attends toujours
- Tôi vẫn ở số nhà 16
- j'habite toujours au numéro 16
- Vẫn còn một số vấn đề phải giải quyết
- il reste encore un certain nombre de questions à résoudre
- Điều đó dù bị nghi ngờ vẫn đúng
- cette chose, bien que contestée, reste toujours (reste pourtant) vraie; cette chose, bien que contestée, ne laisse pas d'être vraie
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ