• Concurrencer; rivaliser; faire concurrence à
    Nhà buôn cạnh tranh nhau
    les commer�ants se concurrencent
    cạnh tranh với bạn đồng nghiệp của
    il rivalise avec son collègue
    người cạnh tranh
    rival; compétiteur; concurrent
    sự cạnh tranh
    rivalité; compétition; concurrence
    sự cạnh tranh sinh tồn
    concurrence vitale

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X