• S'opposer à; empêcher; entraver; gêner; mater; faire barrage à
    Cản trở một cuộc hôn nhân
    s'opposer à un mariage
    Cản trở cuộc thương lượng
    entraver les négociations
    Cản trở giao thông
    gêner la circulation
    Cản trở một phong trào
    mater un mouvement
    Cản trở cuộc diễn hành
    faire barrage au défilé
    Obstacle; empêchement
    Một cản trở trên bước đường đi tới
    un obstacle sur la voie du progrès

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X