• Caler; coincer; accorer
    Chèn cái chốt
    caler une clavette
    chèn đường ray
    coincer des rails
    (thể dục thể thao) tasser
    Chèn cái hòm
    accorer ue malle
    Chèn một đối thủ
    tasser un concurrent
    Cale ; coin
    Đặt cái chèn sau bánh xe
    mettre une cale derrière la rue d' un véhicule
    chèn trái phép
    obstruction
    Trọng tài phạt một cầu thủ đã chèn trái phép
    ��l'arbite sanctionne un footballeur par obstruction

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X