• Soutenir; supporter; étayer; chevaler
    Chống đỡ mái nhà
    soutenir le toit
    Chống đỡ một cái vòm
    supporter une vo‰te
    Chống đỡ bức tường
    étayer un mur ; chevaler un mur
    Parer; se défendre
    Chống đỡ một mũi gươm
    parer d'un coup d'épée
    Chống đỡ một sự tấn công
    se défendre contre une une attaque

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X