• Dénouement ; issue
    Kết cục tốt đẹp
    dénouement heureux
    Kết cục một sự việc
    issue d'une affaire
    Finalement; en définitive
    Kết cục tôi được cuộc
    finalement je gagne le pari
    Kết cục mọi người tán thành ông ấy
    en définitive tout le monde l'approuve

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X