• Froisser; désobliger; vexer; mécontenter
    Tôi sợ mất lòng ông ta
    je crains de le froisser
    Làm mất lòng ai một câu nói đùa
    vexer quelqu'un par une plaisanterie
    Một biện pháp làm mất lòng mọi người
    une mesure qui mécontente tout le monde
    nói thật mất lòng
    (tục ngữ) la vérité blesse

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X