• L'intérieur (d'un pays); arrière pays
    Thành-phố đâu trong nội địa
    ville qui se trouve à l'intérieur d'un pays
    Hàng tiêu dùng trong nội địa
    marchandises qui se consomment à l'intérieur
    Nội địa giàu
    riche arrière pays
    Intérieur
    Biển nội địa
    mer intérieure
    Local
    Sản phẩm nội địa
    produits locaux

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X