• S'épanouir; fleurir; s'ouvrir
    Hoa nở
    des fleurs qui s'ouvrent (s'épanouissent)
    Một nụ cười nở trên mặt chị ta
    sur son visage fleurit un sourire
    Se dilater; gonfler
    Sắt nung nở ra
    le fer chauffé se dilate
    Gạo này nấu không nở
    ce riz ne gonfle pas à la cuisson
    Éclore
    con nở
    les poussins éclosent
    Trứng nở
    l'oeuf est éclos
    Bien développé
    Ngực nở
    poitrine développé
    nở mày nở mặt
    se sentir honoré
    nở ruột nở gan nở từng khúc ruột
    se senti réjoui

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X