• Laisser ouvert; s'ouvrir
    Để ngỏ cửa
    laisser la porte ouverte
    Exposer; exprimer
    Ngỏ ý nghĩ với bạn
    exposer ses pensées à son ami
    Ouvert
    Đăng một bức thư ngỏ lên báo
    insérer une lettre ouverte dans un journal
    Thành phố bỏ ngỏ
    ville ouverte

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X