• Se refroidir
    Nước sôi đã nguội
    de l'eau bouillante qui s'est refoidie
    Nhiệt tình nguội đi
    zèle qui se refroidit
    (thông tục) s'en aller à-vau-l'eau; fichu
    Công việc đến nguội mất
    les affaires menacent d'être fichues
    Refroidi ; froid
    Cơm nguội
    ��riz refroidi
    Bữa ăn nguội
    ��un repas froid
    Thức ăn nguội
    ��aliment froid
    (kĩ thuật) le métier ajusteur ; le travail d'ajusteur
    nguồi nguội
    (redoublement ; sens atténué) se refroidir un peu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X