• Intact; intégral
    Số tiền còn nguyên vẹn
    la somme est restée intacte
    Bồi hoàn nguyên vẹn
    remboursement intégral
    sự nguyên vẹn lãnh thổ
    intégralité du territoire

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X