• Enfermer; claustrer
    Nhốt một người điên lại
    enfermer un fou
    Cha nhốt vào buồng rồi khóa cửa lại
    son père lenferma sous clef
    Nhốt ngựa
    enfermer un cheval
    Interner; parquer; emmurer
    Nhốt kẻ cắp
    interner un voleur
    Nhốt vào trại tập trung
    parquer dans un camp de concentration

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X