• Troublé
    Thời rối loạn
    période troublée
    Đầu óc rối loạn
    esprit troublé
    Déréglé
    Dạ dày rối loạn
    estomac déréglé
    (y học) trouble; embarras
    Rối loạn chức năng
    trouble fonctionnel
    Rối loạn tiêu hóa
    embarras gastrique; trouble de la digestion

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X