• Palpiter d'émotion; être touché; être ému.
    Rung cảm trước sự ân cần của bạn
    être touché des soins empressés de son ami.
    Vibre.
    Rung cảm trứơc những bài hát yêu nước
    vibrer aux chants patriotiques.
    Transport; vibration.
    Rung cảm yêu đương
    transports amoureux;
    Rung cảm tâm hồn
    vibration de l'âme.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X