• Régénérer; recréer.
    Nhựa cây tái tạo lại các bị phá hủy
    la sève régénère les tissus détruits
    Năng lực tái tạo
    puissance recréatrice.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X