• Exemple.
    Nêu thí dụ
    citer des exemples.
    Si par exemple.
    Thí dụ trời mưa thì không đi
    si par exemple il pleuvait, on ne partirait pas.
    Par exemple.
    Cây ăn quả thí dụ cam hồng xiêm nhãn
    les arbres fruitiers, par exemple les oranges, les sapotilliers, les longaniers...

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X