• Rejeter ; éliminer.
    Thải hạt xấu lấy hạt tốt
    rejeter les mauvaises graines et retenir les bonnes
    Chất do núi lửa thải ra
    matières rejetées par un volcan
    Thải chất ra ngoài thể
    éliminer les déchets hors de l'organisme.
    Évacuer; excréter; expulser.
    Thải nước cống
    évacuer les eaux d'égout.
    Licencier ; renvoyer ; congédier.
    Thải người làm công
    congédier un salarié.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X