• Carte de visite.
    Carte ; billet.
    Thiếp mời
    carte d'invitation ;
    Thiếp báo tin
    billet de faire-part ;
    Thiếp chuyển tiền
    mandat-carte.
    (từ cũ, nghĩa cũ) modèle de calligraphie.
    (từ cũ, nghĩa cũ) femme de second rang
    năm thê bảy thiếp
    tomber en léthargie.
    Thiếp đi mệt quá
    ��être très fatigué et tomber en léthargie
    thiêm thiếp thếp
    thếp
    Thiếp vàng
    ��dorer ;
    Thiếp bạc
    ��argenter.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X