• Compet ; entier ; total ; global.
    Toàn bộ đồ đạc của anh chỉ vỏn vẹn hai cái ghế
    votre mobilier complet se réduit à deux chaises.
    Totalité ; ensemble.
    Toàn bộ học sinh
    la totalité des élèves.
    (âm nhạc) tutti.
    En entier ; en totalité.
    Đọc toàn bộ cuốn sách
    lire un livre en entier.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X