• Couler abondamment (en parlant de la sueur).
    Mồ hôi toát ra
    sueur qui coule abondament.
    (nghĩa bóng) laisser transpara†tre.
    Bài thơ toát ra một ý chí đấu tranh
    poème qui laisse transpara†tre une volonté de lutte
    làm cho sợ toát mồ hôi
    entièrement ; tout.
    Lạnh toát cả người
    ��sentir un froid s'emparer de tout son corps ;
    Trắng toát
    ��entièrement blanc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X