• Se cacher; se réfugier.
    Trốn sau tủ
    se cacher derrière une armoire.
    Fuir; s'enfuir; s'évader.
    nhân đã trốn đi
    le prisonnier s'est évadé
    Trốn trách nhiệm
    fuir devant ses responsabilités; fuir les responsabilités.
    Se soustraire; se dérober.
    Trốn nghĩa vụ
    se soustraire au devoir;
    Trốn nghĩa vụ quân sự
    se dérober au service militaire.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X