• (sinh vật học) thymus
    món tuyến ức
    ris (de veau, de mouton);
    Tế bào tuyến ức
    ��thymocyte
    Thiếu tuyến ức
    ��thymoprive
    Thủ thuật cắt bỏ tuyến ức
    ��thymectomie
    U tuyến ức
    ��thymome
    Viêm tuyến ức
    ��thymite.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X