• Sublime; parfait; excellent; magnifique; merveilleux.
    Sắc đẹp tuyệt vời
    beauté parfaite;
    Món ăn tuyệt vời
    mets excellent;
    Trời tuyệt vời
    un temps magnifique;
    Thành công tuyệt vời
    un succès magnifique;
    Sức khỏe tuyệt vời
    santé magnifique.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X