• Insipide; fadasse; exsangue
    Món canh vị
    un potage insipide
    Cuốn tiểu thuyết vị
    un roman exsangue (fadasse)
    Cuộc nói chuyện vị
    une conversation insipide

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X