• Se lever en sursaut
    Nghe tiếng chuông báo thức anh ta vùng dậy
    entendant la sonnerie du réveille-matin, il s'est levé en sursaut
    Se soulever; s'insurger
    Nhân dân bị áp bức đã vùng dậy
    le peuple opprimé s'est soulevé

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X