• Situation; position
    Vị trí một thành phố
    situation d'une ville
    Vị trí nằm ngang
    position horizontale
    Vị trí chiến lược
    position stratégique
    Tấn công một vị trí địch
    attaquer une position ennemie
    Place
    Vị trí của công nghiệp trong nền kinh tế quốc dân
    place de l'industrie dans l'économie nationale
    cách vị trí
    (ngôn ngữ học) locatif
    xác định vị trí
    situer; repérer
    Xác định vị trí giàn pháo địch
    ��repérer une batterie ennemie

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X