• Frivole; futile
    Nghĩ vớ vẩn
    penser à des choses frivoles
    Nói vớ vẩn
    parler de choses futiles
    vớ va vớ vẩn
    parler de choses futiles; s'occuper à des travaux futiles; penser à des choses frivoles
    Đừng vớ vẩn nghe chối tay lắm
    ��ne parlez plus de ces choses futiles, �a jure l'oreille

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X